crafting

Làm chủ từ này với phương pháp học 5 bước của chúng tôi

Bạn có muốn luyện tập thêm từ vựng không?

Tải ứng dụng LexiTalk AI để có trải nghiệm học tập cá nhân hóa

📱 Tải App

Phương Pháp Học 5 Bước

🌱

Bước 1: Ý nghĩa

What is the meaning of the word 'crafting'?
A. Dancing
B. Creating
C. Jumping
D. Singing
🌿

Bước 2: Cách sử dụng

Which of the following sentences uses 'crafting' correctly?
A. Crafting is a type of sport.
B. He went crafting by the beach.
C. She enjoyed crafting all night long.
D. Crafting is a type of food.
🌳

Bước 3: Ví dụ

Which word is most similar to 'crafting'?
A. Building
B. Sleeping
C. Cooking
D. Reading
🍃

Bước 4: Luyện tập

What is the opposite of 'crafting'?
A. Laughing
B. Eating
C. Destroying
D. Running
🌲

Bước 5: Thành thạo

Can you give an example of a real-life scenario of 'crafting'?
A. Cooking a new recipe
B. Driving a car
C. Flying a plane
D. Swimming in the ocean